Có 1 kết quả:
懵懵懂懂 měng měng dǒng dǒng ㄇㄥˇ ㄇㄥˇ ㄉㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˇ
měng měng dǒng dǒng ㄇㄥˇ ㄇㄥˇ ㄉㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) ignorant
(2) ignorant
Bình luận 0
měng měng dǒng dǒng ㄇㄥˇ ㄇㄥˇ ㄉㄨㄥˇ ㄉㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0